Từ "computer science" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoa học máy tính". Đây là một bộ môn nghiên cứu về lý thuyết, phát triển và ứng dụng của máy tính và hệ thống máy tính. Khoa học máy tính không chỉ bao gồm việc lập trình mà còn liên quan đến các lĩnh vực như thuật toán, cấu trúc dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, mạng máy tính, và an ninh mạng.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Computer scientist (nhà khoa học máy tính): Người chuyên nghiên cứu và làm việc trong lĩnh vực khoa học máy tính.
Computer programming (lập trình máy tính): Là quá trình viết mã cho các chương trình máy tính, thường là một phần của khoa học máy tính.
"To crunch numbers": Nghĩa là tính toán hoặc xử lý một lượng lớn dữ liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học máy tính hay tài chính.
"To debug": Tìm và sửa lỗi trong mã của một chương trình.